Có 2 kết quả:
正装 zhèng zhuāng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄤ • 正裝 zhèng zhuāng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
formal dress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
formal dress
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0